Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhạy cảm
[nhạy cảm]
|
sensitive; emotional, susceptible, touchy; (nghĩa bóng) tender; delicate
To tread on delicate ground